Danh từ
sự [cho] nghỉ hưu, sự [cho] hưu trí
mới đây ở cơ quan tôi đã có nhiều người được cho nghỉ hưu
ông ta nghỉ hưu về sống ở nông thôn
early retirement
nghỉ hưu non
go into retirement
nghỉ hưu
come out of retirement
trở lại làm việc