Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restriction
/ri'strik∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restriction
/rɪˈstrɪkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restriction
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(sự) hạn chế; (sự) giới hạn; (sự) bị hạn chế
without
restriction
không hạn chế
impose
restrictions
buộc phải hạn chế; bắt phải giới hạn
* Các từ tương tự:
restrictionism
,
restrictionist
noun
plural -tions
[count] :a law or rule that limits or controls something
Building
in
that
area
came
with
some
restrictions
.
travel
restrictions
They
placed
/
imposed
restrictions
on
smoking
indoors
.
They
will
lift
/
remove
export
restrictions
.
[noncount] :the act of limiting or controlling something
illegal
restriction
of
free
speech
noun
One restriction is that purchasers of shares in the utility must be resident in the UK
condition
provision
proviso
qualification
stipulation
See
restraint
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content