Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

responsive /ri'spɒnsiv/  

  • Tính từ
    đáp lại
    a responsive smile
    cái cười đáp lại
    đáp lại một cách vui lòng
    be responsive to suggetions
    đáp lại lời gợi ý một cách vui lòng
    phản ứng nhanh nhạy; dễ kiểm soát
    these brakes should be more responsive
    những chiếc phanh này đáng phải nhạy hơn nữa
    the disease is not proving responsive to treatment
    bệnh tỏ ra không chuyển biến nhanh nhạy khi được điều trị
    a horse responsive to the needs of its rider
    con ngựa phản ứng nhanh nhạy theo yêu cầu của người cưỡi

    * Các từ tương tự:
    responsively, responsiveness