Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ from) từ chức
    bà ta từ chức giám đốc và rời bỏ công ty
    nó bỏ việc
    resign oneself
    cam chịu, đành
    you must resign yourselves to wait a bit longer
    anh đành phải chờ thêm ít nữa vậy

    * Các từ tương tự:
    resignation, resigned, resignedly, resignee