Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cư trú; thường trú
    the town's resident population
    dân thường trú ở thành phố (không phải khách vãng lai)
    be resident abroad
    cư trú ở nước ngoài
    nội trú
    resident physician
    bác sĩ nội trú
    Danh từ
    cư dân
    khách ở qua đêm (tại một khách sạn)
    hàng ăn mở cửa cho khách không ở qua đêm tại khách sạn
    (Mỹ, cũng resident physician) bác sĩ nội trú

    * Các từ tương tự:
    resident physician, residential, residentiary