Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    be reputed; be reputed to be
    có tiếng là
    ông ta có tiếng là rất giàu
    Danh từ
    tiếng (tốt hoặc xấu)
    know somebody only by repute
    chỉ biết tiếng ai thôi (không biết mặt)
    an inn of evil repute
    quán trọ có tiếng xấu
    of repute
    có tiếng tốt, có tiếng
    a doctor of repute
    một bác sĩ có tiếng
    wines of repute
    rượu vang có tiếng

    * Các từ tương tự:
    reputed, reputedless, reputedly