Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reproachful
/ri'prəʊt∫fl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reproachful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
tỏ vẻ chê trách; đầy vẻ trách móc
a
reproachful
look
cái nhìn đầy vẻ trách móc
a
reproachful
sigh
tiếng thở dài trách móc
* Các từ tương tự:
reproachfully
,
reproachfulness
adjective
She was quite reproachful after seeing what I had written about her in my book
fault-finding
critical
censorious
disapproving
disparaging
upbraiding
reproving
scolding
admonitory
condemnatory
hypercritical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content