Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-ll-)
    đẩy lùi
    repel an attack
    đẩy lùi một cuộc tấn công
    repel an invasion
    đẩy lùi một cuộc xâm lăng
    bề mặt không để độ ẩm thấm vào
    khước từ
    cô ta khước từ mọi sự cầu thân của anh chàng
    nó khước từ mọi lời đề nghị giúp đỡ
    (vật lý) đẩy
    miếng kim loại ấy đẩy nam châm
    làm khó chịu, làm tởm

    * Các từ tương tự:
    repellent, repeller