Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] đế vương;[như] đế vương
    live in regal splendour
    sống [trong cảnh huy hoàng] đế vương
    regal power
    vương quyền

    * Các từ tương tự:
    regale, regalement, regalia, regalism, regalist, regality, regally