Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ref
/ref/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ref
/ˈrɛf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thngữ)
như referee
xem
referee
(thương mại) (viết tắt của reference)
xem
reference
* Các từ tương tự:
reface
,
refection
,
refectioner
,
refective
,
refectory
,
refer
,
referable
,
referal
,
referee
noun
plural refs
[count] informal :a referee in a game or sport
* Các từ tương tự:
ref.
,
refectory
,
refer
,
referee
,
reference
,
reference library
,
reference point
,
referendum
,
referral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content