Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reduction
/ri'dʌk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reduction
/rɪˈdʌkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự giảm bớt, sự hạ
the
reduction
of
tax
sự giảm thuế
a
reduction
in
price
sự hạ giá
sự rút gọn, sự quy
reduction
of
an
argument
to
its
essentials
sự quy một vấn đề thành các yếu tố cần thiết nhất
bản thu nhỏ (bản đồ, bức tranh…)
* Các từ tương tự:
reductional
,
reductionism
,
reductionist
,
reductionistic
noun
plural -tions
the act of making something smaller in size, amount, number, etc. :the act of reducing something [count]
a
drastic
/
marked
/
sharp
/
significant
reduction
in
size
troop
reductions
=
reductions
in
the
number
of
troops
cost
/
price
/
rate
reductions
[
noncount
]
Many
voters
want
to
see
some
reduction
of
the
deficit
.
[count] :an amount by which something is reduced
There
is
a
20
percent
reduction
on
selected
items
during
this
sale
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content