Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lính mới, tân binh
    hội viên mới, thành viên mới, người mới tuyển
    Động từ
    mộ, tuyển
    recruit new members to the club
    tuyển (lấy) thêm thành viên cho câu lạc bộ
    recruit a task force
    tuyển mộ đơn vị đặc nhiệm

    * Các từ tương tự:
    recruital, recruitment