Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recrimination
/rikrimi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recrimination
/rɪˌkrɪməˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recrimination
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tố cáo để trả đũa
lời tố cáo để trả đũa (kẻ đã tố cáo mình)
angry
recriminations
những lời tố cáo để trả đũa giận dữ
noun
plural -tions
an angry statement in which you accuse or criticize a person who has accused or criticized you [count]
The
discussion
turned
into
a
heated
debate
with
recriminations
flying
back
and
forth
. [
noncount
]
The
meeting
ended
with
bitterness
and
recrimination.
words
of
recrimination
noun
Recriminations for real and imagined ills were continually exchanged throughout their marriage
counter-accusation
countercharge
retaliation
counter-attack
blaming
aspersion
reprisal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content