Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reconstruct /ri:kən'strʌkt/  

  • Động từ
    xây dựng lại
    reconstruct a ruined abbey
    xây dựng lại một tu việc đã đổ nát
    dựng lại, diễn lại
    reconstruct a murder
    dựng lại một vụ giết người

    * Các từ tương tự:
    reconstruction, reconstructive