Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reconstruct
/ri:kən'strʌkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reconstruct
/ˌriːkənˈstrʌkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xây dựng lại
reconstruct
a
ruined
abbey
xây dựng lại một tu việc đã đổ nát
dựng lại, diễn lại
reconstruct
a
murder
dựng lại một vụ giết người
* Các từ tương tự:
reconstruction
,
reconstructive
verb
-structs; -structed; -structing
[+ obj] to build (something damaged or destroyed) again
After
the
earthquake
,
many
houses
needed
to
be
reconstructed
.
Archaeologists
were
able
to
reconstruct
most
of
the
ancient
village
from
their
findings
.
to find out and describe or show the way an event or series of events happened
They
are
attempting
to
reconstruct
the
events
that
led
to
the
bridge's
collapse
.
Police
reconstructed
the
crime
.
* Các từ tương tự:
reconstruction
,
reconstructive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content