Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đòi lại
    reclaim lost property
    đòi lại tài sản đã mất
    cải tạo
    vùng đầm lầy đã được cải tạo
    reclaim young offenders from a life of crime
    cải tạo những người tội phạm trẻ tuổi khỏi một cuộc sống tội phạm
    thu hồi (vật liệu) từ đồ phế thải
    reclaim glass from old bottles
    thu hồi thủy tinh từ chai cũ

    * Các từ tương tự:
    reclaimable, reclaimation