Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recce
/'reki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recce
/ˈrɛki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
như reconnaissance
xem
reconnaissance
make
a
quick
recce
of
the
area
thực hiện một cuộc trinh sát nhanh một vùng
Động từ
(khẩu ngữ)
như reconnoitre
xem
reconnoitre
noun
plural -ces
[count, noncount] Brit informal :reconnaissance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content