Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người nổi loạn, người dấy loạn
    người chống đối (chính quyền, chính sách…)
    Động từ
    /ri'bl/
    (-ll-) (+ against)
    nổi loạn, dấy loạn
    chống đối

    * Các từ tương tự:
    rebellion, rebellious, rebelliously, rebelliousness, rebellow