Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reassure
/ri:ə'∫ɔ:[r]/
/ri:'ə'∫ʊəɔr/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reassure
/ˌriːjəˈʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reassure
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm yên lòng, làm yên tâm
the
police
reassured
her
about
her
child's
safety
cảnh sát đã làm bà ta yên lòng về sự an toàn của con bà
verb
-sures; -sured; -suring
[+ obj] :to make (someone) feel less afraid, upset, or doubtful
Experts
reassured
the
public
that
the
accident
wouldn't
happen
again
.
I
tried
to
reassure
myself
that
the
children
were
safe
.
The
news
didn't
reassure
him
.
verb
The minister reassured the public regarding the safety of public transport
comfort
encourage
hearten
buoy
(
up
)
bolster
cheer
uplift
inspirit
brace
support
restore
confidence
to
set
or
put
(
someone's
)
mind
at
rest
set
or
put
(
someone
)
at
ease
settle
(
someone's
)
doubts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content