Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rearm
/ri'ɑ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rearm
/riˈɑɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tái vũ trang
trang bị vũ khí tốt hơn
* Các từ tương tự:
rearmament
,
rearmost
verb
-arms; -armed; -arming
[no obj] :to obtain new weapons
The
treaty
forbids
the
country
to
rearm.
[+ obj] :to supply (someone or something) with new weapons
Another
country
was
rearming
their
enemies
.
* Các từ tương tự:
rearmost
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content