Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ream
/ri:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ream
/ˈriːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ream
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ram (giấy)
reams
(số nhiều, khẩu ngữ)
hàng tập (bài viết)
write
reams
[
and
reams
]
of
verse
viết hàng tập thơ
* Các từ tương tự:
reamer
,
reamimate
,
reamimation
,
reamrkable
noun
plural reams
[count] :an amount of paper that equals 480, 500, or 516 sheets
reams [plural] informal :a large amount of writing - usually + of
She
took
reams
of
notes
. [=
she
took
a
very
large
amount
of
notes
]
verb
reams; reamed; reaming
[+ obj] US informal :to criticize (someone) in an angry way
He
got
reamed
in
the
press
for
his
comments
. -
often
+
out
She
reamed
him
out
for
leaving
the
lights
on
.
verb
The carpenter reamed three holes in the beam
drill
(
out
)
bore
(
out
)
open
up
tap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content