Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
realist
/'riəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
realist
/ˈriːjəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực
người có óc thực tế
* Các từ tương tự:
realistic
,
realistically
noun
plural -ists
[count] a person who understands what is real and possible in a particular situation :a person who accepts and deals with things as they really are
I'd
like
to
think
that
these
problems
can
be
solved
easily
,
but
I'm
a
realist.
I
know
that
a
lot
of
hard
work
will
be
needed
.
an artist or writer who shows or describes people and things as they are in real life
* Các từ tương tự:
realistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content