Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at, against, about) nói như điên như dại
    người bệnh bắt đầu nói như điên như dại với các chị y tá
    (+ about) nói say sưa; viết với lòng thán phục (về ai, về cái gì)
    chị ta nói say sưa một cách hồn nhiên về cách nấu ăn của Trung Quốc
    rant and rave
    xem rant
    Danh từ
    (chủ yếu, làm thngữ) (khẩu ngữ) lời ca ngợi nhiệt tình
    vở kịch được ca ngợi nhiệt tình trên những bài báo
    (cũng rave-up) (cũ, khẩu ngữ) buổi liên hoan vui nhộn; buổi khiêu vũ cuồng nhiệt
    đã qua một buổi liên hoan vui nhộn

    * Các từ tương tự:
    rave-up, ravel, ravelin, raveling, raven, ravening, ravenous, ravenously, ravenousness