Danh từ, pl
đồ cà tàng
xe cà tàng xe tồng tộc
(Sinh) những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ
(Sinh)(thgt) những đồ lặt vặt
(lóng)cái mồm
người hay nói chuyện huyên thiên
Tính từ
cà tàng, cà khổ, tồng tộc