Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái nạo; cái giũa thô
    tiếng nạo; tiếng kèn kẹt
    the rasp of a saw on wood
    tiếng cưa gỗ kèn kẹt
    Động từ
    nạo; giũa
    (thường + out) rít lên
    rasp [outinsults
    rít lên những lời chửi rủa
    kêu kèn kẹt, phát ra những tiếng như nạo vào tai
    giọng nói như nạo vào tai
    một người học đàn cò cử kéo vi-ô-lông
    rasp something away (off)
    nạo (giũa) (cái gì) đi
    rasp off the rough edges
    giũa các gờ xù xì đi

    * Các từ tương tự:
    raspatory, raspberry, raspberry-cane, rasper, rasping, raspy