Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raptor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raptor
/ˈræptɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chim ăn thịt
* Các từ tương tự:
raptores
,
raptorial
noun
plural -tors
[count] technical
a bird (such as an eagle or hawk) that kills and eats other animals for food :bird of prey
a small or medium-sized dinosaur that ate other animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content