Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapport
/ræ'pɔ: [r]/
/ræ'pɔ:rt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapport
/ræˈpoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapport
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
quan hệ
be
in
rapport
with
somebody
có quan hệ với ai
* Các từ tương tự:
rapporteur
noun
formal :a friendly relationship [singular]
He
quickly
developed
a
good
rapport
with
the
other
teachers
. [
noncount
]
She
works
hard
to
build
rapport
with
her
patients
.
There
is
a
lack
of
rapport
between
the
members
of
the
group
.
* Các từ tương tự:
rapporteur
noun
The minute we met we established a rapport
empathy
relationship
sympathy
harmony
affinity
accord
bond
relationship
(
mutual
)
understanding
camaraderie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content