Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rancorous
/'ræŋkərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rancorous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
hiềm thù; hận thù
* Các từ tương tự:
rancorously
adjective
Olivia felt rancorous towards her brother-in-law when he refused to lend her money
hateful
spiteful
resentful
hostile
malign
malignant
bitter
malevolent
malicious
venomous
vindictive
vengeful
splenetic
acrimonious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content