Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ramshackle
/'ræm∫ækl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ramshackle
/ˈræmˌʃækəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ramshackle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xiêu vẹo; mục nát
a
ramshackle
house
ngôi nhà xiêu vẹo
a
ramshackle
old
bus
chiếc xe buýt cũ đã nát lắm
adjective
[more ~; most ~]
in a very bad condition and needing to be repaired
a
ramshackle [=
dilapidated
]
old
house
a
ramshackle [=
run-down
]
neighborhood
not carefully made or put together
The
movie's
ramshackle
plot
is
confusing
and
not
believable
.
adjective
He lives in a ramshackle hut on the outskirts of town
dilapidated
tumbledown
crumbling
broken-down
rickety
unsteady
jerry-built
decrepit
flimsy
shaky
unstable
tottering
unsubstantial
or
insubstantial
ruined
in
disrepair
beyond
repair
run-down
neglected
derelict
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content