Danh từ
tay vịn, lan can; chấn song
vịn vào lan can cho khỏi ngã (khi xuống cầu thang…)
thanh treo, thanh vắt (đóng vào tường để treo đồ vật)
thanh treo màn cửa
thanh vắt khăn tắm
đường ray; đường xe lửa
rail travel
chuyến đi xe lửa
free on rail
xem free
go off the rails
(khẩu ngữ)
bị đảo lộn không kiểm soát nổi nữa
thời gian biểu của chúng tôi trong thời gian đình công bị hoàn toàn đỏa lộn không kiểm soát nổi nữa
trở nên điên dại mất trí
jump the rails
xem jump
Động từ
(+ in, off)
rào lại, rào xung quanh
rào xung quanh một mảnh đất
rào ngăn giữa một cánh đồng và một con đường
Động từ
(+ at, against)
oán trách, than phiền; trách mắng
chị ta than phiền anh về cái tính lười biếng của anh
oán trách số phận