Tính từ
rách rưới; tả tơi (quần áo), ăn mặc rách rưới
chiếc áo choàng rách rưới
ông lão ăn mặc rách rưới
lởm chởm, bờm xờm, gồ ghề
ragged rocks
những tảng đá lởm chởm
ragged hair
tóc bờm xờm
ragged ground
đất gồ ghề
rời rạc, không đều
a ragged performance
buổi biểu diễn rời rạc