Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mối băn khoăn, mối nghi ngại
    nó không cảm thấy có băn khoăn gì lắm khi giấu cảnh sát tin ấy

    * Các từ tương tự:
    qualmish, qualmishness, qualmy