Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

qualmish /'kwɔ:miʃ/  

  • Tính từ
    buồn nôn, nôn nao
    to feel qualmish
    cảm thấy buồn nôn
    cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ
    băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt

    * Các từ tương tự:
    qualmishness