Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
psycho
/'saikou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psycho
/ˈsaɪkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thông tục) bị bệnh tinh thần
Danh từ
(thông tục) người bị bệnh tinh thần
* Các từ tương tự:
psycho-analisis
,
psycho-biography
,
psycho-biological
,
psycho-biologist
,
psycho-biology
,
psycho-dynamics
,
psycho-genesis
,
psycho-physical
,
psychoactive
noun
plural -chos
[count] informal :a person who is mentally ill and often dangerous or violent :psychopath
He
plays
a
drug-dealing
psycho
in
the
movie
.
* Các từ tương tự:
psychoanalysis
,
psychoanalyst
,
psychoanalyze
,
psychobabble
,
psychological
,
psychologist
,
psychology
,
psychopath
,
psychosis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content