Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pseudo
/'sju:dəʊ/
/'su:dəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pseudo
/ˈsuːdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thật, giả bộ; không thành thật
this
apparent
interest
of
his
in
modern
music
is
completely
pseudo
sự thích nhạc hiện đại của anh ta là hoàn toàn giả bộ
* Các từ tương tự:
pseudo-catenary
,
pseudo-christianity
,
pseudo-cirele
,
pseudo-classis
,
pseudo-complement
,
pseudo-convergent
,
pseudo-cycloid
,
Pseudo-demand schedule
,
pseudo-metric
adjective
always used before a noun
chiefly US :not real or genuine :fake
a
pseudo
event
* Các từ tương tự:
pseudo-intellectual
,
pseudonym
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content