Động từ
(pried)
tò mò xoi mói
tôi không muốn chúng nó tò mò xoi mói công việc của tôi (chõ mũi vào công việc của tôi)
Động từ
(pried)
prise
nạy nắp hộp lên
nạy nắp hộp mở ra
pry information out of somebody
(nghĩa bóng)
buộc ai phải tiết lộ tin tức