Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prude
/pru:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prude
/ˈpruːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
người phụ nữ ra vẻ đoan trang
she
was
such
a
prude
that
she
was
even
embarrassed
by
the
sight
of
naked
children
cô ta ra vẻ đoan trang đến mức trông thấy trẻ con ở truồng cô ta cũng ngượng nghịu
* Các từ tương tự:
prudence
,
prudent
,
prudential
,
prudentially
,
prudently
,
prudery
noun
plural prudes
[count] disapproving :a person who is easily shocked or offended by things that do not shock or offend other people
He
is
too
much
of
a
prude
to
enjoy
movies
containing
sex
and
violence
.
* Các từ tương tự:
prudence
,
prudent
,
prudential
,
prudery
noun
He was a bit of a prude and disapproved of anything even slightly suggestive
prig
puritan
Mrs
Grundy
Colloq
goody-goody
US
bluenose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content