Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nghĩa xấu)
    người phụ nữ ra vẻ đoan trang
    cô ta ra vẻ đoan trang đến mức trông thấy trẻ con ở truồng cô ta cũng ngượng nghịu

    * Các từ tương tự:
    prudence, prudent, prudential, prudentially, prudently, prudery