Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
provocation
/,prɒvə'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provocation
/ˌprɑːvəˈkeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provocation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự khích, sự khiêu khích, sự khích động
she
loses
her
temper
at
(
on
)
the
slightest
provocation
hơi bị khích một tí là chị ta nổi nóng
điều khiêu khích, điều khích động
he
hit
her
after
repeated
provocations
nó đánh chị ta sau nhiều lần khiêu khích
noun
plural -tions
an action or occurrence that causes someone to become angry or to begin to do something [count]
He
can
turn
violent
at
the
least
/
slightest
/
smallest
provocation.
Her
calmness
in
the
face
of
repeated
provocations
impressed
her
friends
. [
noncount
]
With
hardly
any
provocation,
the
crowd
began
to
chant
.
noun
What was the provocation for that unpleasant outburst?
grounds
reason
cause
justification
instigation
initiation
incitement
stimulus
incentive
motivation
motive
inducement
After a series of provocations, the final straw was his remark about my mother
insult
offence
taunt
irritation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content