Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
provident
/'prɒvidənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provident
/ˈprɑːvədənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provident
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
biết lo xa; tằn tiện
* Các từ tương tự:
Provident Society
,
providential
,
providentially
,
providently
adjective
[more ~; most ~] formal :careful about planning for the future and saving money for the future
provident
people
a
more
provident
policy
* Các từ tương tự:
providential
adjective
In the fable, the grasshopper learns from the ant what it means to be provident
cautious
wary
discreet
canny
prudent
careful
vigilant
prepared
far-sighted
thoughtful
wise
shrewd
sagacious
sage
judicious
Because he is not a provident man, he will always be poor
frugal
economic
(
al
)
thrifty
prudent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content