Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

protection /prə'tekt∫n/  

  • Danh từ
    sự bảo vệ, sự che chở; người bảo vệ, vật bảo vệ; người che chở, vật che chở
    he wore a thick overcoat as a protection against the cold
    nó mắc một chiếc áo khoác dày để bảo vệ mình khỏi lạnh (để chống lạnh)
    (kinh tế) chính sách thuế quan bảo hộ
    sự (chế độ) trả tiền yên thân cho tụi cướp (để được yên ổn kinh doanh); tiền yên thân trả cho tụi cuớp
    he was paying out half his profits as protection
    ông ta đã phải trả nửa số tiền lãi cho tụi cướp để được yên thân kinh doanh

    * Các từ tương tự:
    protectional, protectionism, protectionist