Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sinh sản nhiều; mắn đẻ; sai (quả)
    prolific rabbits
    những con thỏ mắn đẻ
    prolific trees
    những cây sai quả
    viết nhiều, ra nhiều tác phẩm
    a prolific 
    một tác giả viết nhiều
    a prolific period in the composer's life
    một thời kỳ ra nhiều tác phẩm trong cuộc đời nhà soạn nhạc

    * Các từ tương tự:
    prolificacy, prolifically, prolificity, prolificness