Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
producer
/prə'dju:sə[r]/
/prə'du:sər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
producer
/prəˈduːsɚ/
/Brit prəˈdjuːsə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
producer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người sản xuất; hãng sản xuất; nước sản xuất
the
conflicting
interests
of
producers
and
consumers
quyền lợi đối lập giữa người sản xuất và người tiêu thụ
nhà sản xuất phim; đạo diễn kịch
* Các từ tương tự:
producer gas
,
Producer's co-operatives
,
Producer's surplus
noun
plural -ers
[count] someone who is in charge of making and usually providing the money for a play, movie, record, etc.
a
record
producer
the
producer
of
the
play
He
is
the
director
and
producer.
someone or something that grows or makes particular goods or products
wine
producers
the
nation's
grain
producers
The
country
is
the
world's
leading
oil
producer.
noun
That company is the largest producer of microchips in the world
maker
manufacturer
fabricator
processor
creator
grower
farmer
He was a producer of TV soap operas
(
in
Britain
)
director
auteur
impresario
regisseur
(
in
US
and
Canada
)
entrepreneur
(
business
or
financial
)
manager
organizer
impresario
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content