Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pro tem
/prəʊ'tem/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pro tem
/ˌproʊˈtɛm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của tiếng La tinh pro tempore)
trong lúc này; tạm thời lúc này
this
arrangement
will
have
to
do
pro
tem
việc dàn xếp này phải được thực hiện tạm thời lúc này
* Các từ tương tự:
pro tempore
adverb
formal :for the present time but not permanently
He
is
serving
as
the
chairman
pro
tem
. [=
temporarily
]
* Các từ tương tự:
pro tempore
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content