Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
primordial
/prai'mɔ:diəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
primordial
/prɪˈmoɚdijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
ban sơ, đầu tiên
primordial
state
tình trạng ban sơ (lúc vũ trụ mới hình thành…)
* Các từ tương tự:
primordiality
,
primordializm
,
primordially
adjective
formal :existing from the beginning of time :very ancient
primordial
gases
in
space
primordial [=
primeval
]
forests
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content