Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
priggish
/'prigi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
priggish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
lên mặt ta đây đạo đức hơn người
* Các từ tương tự:
priggishly
,
priggishness
adjective
Victorians were less priggish in their private behaviour than in their public image
(
ultra-
)
conservative
prim
demure
prudish
purist
puristic
pedantic
school-marmish
strait-laced
hidebound
stiff-necked
puritanical
conformist
(
Mrs
)
Grundyish
punctilious
formal
formalistic
strict
severe
fastidious
fussy
particular
precious
pr
‚
cieux
or
pr
‚
cieuse
niminy-piminy
over-nice
Colloq
stick-in-the-mud
goody-goody
prissy
old-maidish
stuffed-shirt
stuffy
uptight
nit-picking
Brit
twee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content