Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nghĩa xấu)
    kẻ lên mặt ta đây đạo đức hơn người; kẻ tự cho mình là đúng

    * Các từ tương tự:
    priggery, priggish, priggishly, priggishness, priggism