Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prig
/prig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prig
/ˈprɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prig
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
kẻ lên mặt ta đây đạo đức hơn người; kẻ tự cho mình là đúng
* Các từ tương tự:
priggery
,
priggish
,
priggishly
,
priggishness
,
priggism
noun
plural prigs
[count] disapproving :someone who annoys people by being very careful about proper behavior and by criticizing the behavior of other people
She
is
too
much
of
a
prig
for
my
liking
.
noun
A terrible prig, the headmaster forbade even the slightest hint of slang usage
(
ultra-
)
conservative
prude
purist
pedant
school-ma'm
puritan
(
Mrs
)
Grundy
Grundyite
Grundyist
precisionist
precisian
conformist
formalist
Colloq
stuffed
shirt
stick-in-the-mud
goody-goody
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content