Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preparedness
/pri:'peəridnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preparedness
/prɪˈperədnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preparedness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng
noun
[noncount] formal :the fact of being ready for something :the state of being prepared
The
police
have
been
criticized
for
their
lack
of
preparedness. [=
for
not
being
prepared
]
emergency
preparedness [=
being
ready
for
an
emergency
]
The
military
is
in
a
state
of
preparedness.
noun
The armed forces were kept in a continuous state of preparedness
vigilance
alertness
readiness
fitness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content