Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preferred
/pri'fə:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
được thích hơn, được ưa hơn
được ưu đâi, được ưu tiên
preferred
share
cổ phần ưu tiên
* Các từ tương tự:
Preferred ordinary shares
,
preferred share
,
preferred shares
,
preferred stock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content