Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prat
/ˈpræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) đồ ngu
mông, đít
* Các từ tương tự:
prate
,
prater
,
pratfall
,
praties
,
pratincole
,
prating
,
pratingly
,
pratique
,
prattle
noun
plural prats
[count] Brit informal :a stupid or foolish person
He
acts
like
a
real
prat
sometimes
.
* Các từ tương tự:
prate
,
pratfall
,
prattle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content